Có 2 kết quả:
收买 shōu mǎi ㄕㄡ ㄇㄞˇ • 收買 shōu mǎi ㄕㄡ ㄇㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to purchase
(2) to bribe
(2) to bribe
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to purchase
(2) to bribe
(2) to bribe
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0